Có 2 kết quả:
候选人 hòu xuǎn rén ㄏㄡˋ ㄒㄩㄢˇ ㄖㄣˊ • 候選人 hòu xuǎn rén ㄏㄡˋ ㄒㄩㄢˇ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) candidate
(2) CL:名[ming2]
(2) CL:名[ming2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) candidate
(2) CL:名[ming2]
(2) CL:名[ming2]
Bình luận 0